Có 1 kết quả:
白天 bái tiān ㄅㄞˊ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ban ngày
Từ điển Trung-Anh
(1) daytime
(2) during the day
(3) day
(4) CL:個|个[ge4]
(2) during the day
(3) day
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0