Có 1 kết quả:

白天 bái tiān ㄅㄞˊ ㄊㄧㄢ

1/1

bái tiān ㄅㄞˊ ㄊㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ban ngày

Từ điển Trung-Anh

(1) daytime
(2) during the day
(3) day
(4) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0